NPV (Net Present Value) là một công cụ phổ biến được sử dụng để tính toán giá trị hiện tại thuần của một loạt các dòng tiền trong tương lai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng hàm NPV trong Excel để tính toán giá trị hiện tại thuần của các dòng tiền.
Hàm NPV là gì?
Trong Microsoft Excel, hàm NPV (Net Present Value) được sử dụng để tính toán giá trị hiện tại thuần của một dãy các dòng tiền dựa trên một tỷ lệ chiết khấu nhất định. Đây là cách sử dụng hàm NPV trong Excel:
NPV(rate, value1, [value2], …)
Trong đó:
- rate là tỷ lệ chiết khấu (discount rate).
- value1, value2,… là các giá trị của dòng tiền trong tương lai.
Lưu ý rằng các dòng tiền phải được nhập theo thứ tự liên tục và giá trị đầu tiên có thể xảy ra tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
Nếu bạn có tỷ lệ chiết khấu là 10% và các dòng tiền là -100, 50, 70, 40, thì bạn có thể nhập công thức như sau để tính NPV:
=NPV(0.10, -100, 50, 70, 40)
NPV là một trong những chỉ số phổ biến được sử dụng để phân tích và đánh giá giá trị của một dự án.
Nó cũng là một đại lượng quan trọng để đo lường tình trạng của các dòng tiền, từ đó có thể được sử dụng để lập kế hoạch đầu tư, xác định ngân sách, và đánh giá khả năng thành công của một dự án.
Công thức tính NPV
Trong đó:
- NPV là giá trị hiện tại thuần (Net Present Value).
- Rt là dòng tiền thu hoặc chi trong kỳ thứ t.
- r là tỷ lệ chiết khấu hoặc lãi suất (discount rate).
- t là thời điểm.
- n là số kỳ.
- C0 là số vốn ban đầu đầu tư.
Khi NPV lớn hơn 0, dự án được coi là có giá trị và có thể được xem xét để đầu tư. Khi NPV nhỏ hơn 0, dự án có thể không đáng để đầu tư.
Các tính năng của hàm NPV
NPV trong Excel giúp người dùng thực hiện các phân tích tài chính và quản lý dự án một cách hiệu quả.
Đánh giá dự án: NPV cho phép người dùng đánh giá giá trị hiện tại của dòng tiền từ một dự án hoặc một loạt các dự án. Kết quả NPV sẽ giúp xác định liệu một dự án có đáng để đầu tư hay không.
So sánh dự án: Bằng cách tính toán NPV cho các dự án khác nhau, người dùng có thể so sánh và lựa chọn giữa các dự án để đầu tư, dựa trên giá trị hiện tại thuần mà mỗi dự án mang lại.
Lập kế hoạch tài chính: NPV trong Excel có thể được sử dụng để lập kế hoạch ngân sách, định rõ các luồng tiền dự kiến và đánh giá mức độ khả thi của các quyết định tài chính.
Đánh giá rủi ro: Người dùng có thể thử nghiệm các kịch bản khác nhau bằng cách thay đổi tỷ lệ chiết khấu trong NPV, từ đó đánh giá tác động của rủi ro đối với dự án hoặc quyết định đầu tư.
Với các tính năng này, NPV trong Excel là một công cụ quan trọng để hỗ trợ quyết định đầu tư và quản lý tài chính hiệu quả.
Nên sử dụng chỉ số NPV hay chỉ số IRR?
Việc sử dụng chỉ số NPV (Net Present Value) hay chỉ số IRR (Internal Rate of Return) phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của quyết định đầu tư hoặc dự án cụ thể, cũng như các điều kiện và yếu tố cụ thể của từng trường hợp. Dưới đây là một số điểm mạnh và yếu của mỗi chỉ số để giúp bạn quyết định nên sử dụng chỉ số nào:
NPV (Net Present Value)
Điểm mạnh
- NPV tính toán giá trị hiện tại của dòng tiền dựa trên một tỷ lệ chiết khấu cụ thể, thể hiện rõ ràng giá trị tương đương của dòng tiền trong tương lai.
- NPV hỗ trợ đánh giá và so sánh giữa các dự án hoặc quyết định đầu tư khác nhau, giúp lựa chọn dự án có NPV cao nhất.
- NPV không gặp vấn đề với các kịch bản đa ý nghĩa hoặc dòng tiền không liên tục.
Điểm yếu
- NPV không cung cấp thông tin nào về tỷ suất lợi nhuận của dự án, do đó không thể đánh giá được mức độ sinh lời của dự án.
- NPV có thể bị ảnh hưởng bởi giả định về tỷ lệ chiết khấu, và kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn tỷ lệ này.
IRR (Internal Rate of Return)
Điểm mạnh
- IRR thể hiện tỷ suất lợi nhuận nội bộ của dự án, tức là tỷ lệ lợi nhuận mà dự án đem lại.
- IRR dễ hiểu và thể hiện rõ ràng khả năng sinh lời của dự án.
- IRR hữu ích khi bạn cần biết tỷ suất lợi nhuận tối ưu mà dự án có thể đạt được.
Điểm yếu
- IRR có thể cho kết quả không duy nhất hoặc không có giải pháp, đặc biệt là khi dòng tiền không theo định dạng chuẩn.
- IRR không thể so sánh trực tiếp giữa các dự án có quy mô hoặc thời gian trả vốn khác nhau.
- Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng cả hai chỉ số NPV và IRR cùng nhau sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện và hỗ trợ quyết định đầu tư hiệu quả nhất.
>>Xem thêm: NPV và IRR – Công Cụ Quan Trọng Trong Đánh Giá Dự Án
Hướng dẫn cách tính giá trị hiện tại thuần (NPV) trong Excel
Trong công thức NPV trong Excel, có hai trường hợp có thể xảy ra:
- Dòng ra hoặc dòng vào đầu tiên xảy ra vào cuối kỳ đầu tiên.
- Dòng ra hoặc dòng vào đầu tiên xảy ra vào đầu kỳ đầu tiên.
Ví dụ, nếu bạn đánh giá một dự án với vốn ban đầu là 100.000 đô la và sau đó thu được lợi nhuận hàng năm, có hai tình huống như sau:
- Dòng tiền ra 100.000 đô la vào cuối Năm 1, và sau đó dòng tiền vào từ cuối Năm 2 trở đi.
- Dòng tiền ra 100.000 đô la vào đầu Năm 1, sau đó dòng tiền vào từ cuối Năm 1 trở đi.
Bạn có thể sử dụng hàm NPV trong cả hai trường hợp này với một điều chỉnh nhỏ.
Cách tính dòng tiền ra/vào đầu tiên xảy ra vào cuối kỳ đầu tiên
Giả sử bạn cần đánh giá một dự án với các dòng tiền như sau và lãi suất chiết khấu là 5%:
- Dòng tiền ra đầu tiên là 100.000 đô la và xảy ra vào cuối năm 1.
Bạn có thể sử dụng công thức sau để tính giá trị NPV cho dữ liệu này:
=NPV(5%, B2:B7) – 100000
Với công thức này, giá trị NPV là 15.017 đô la, có nghĩa là dựa trên các dòng tiền và tỷ lệ chiết khấu đã cho, dự án sẽ tạo ra lợi nhuận trị giá 15.017 đô la sau khi khấu trừ chi phí vốn ban đầu là 100.000 đô la.
Đây là một cách sử dụng hàm NPV phức tạp hơn, nhưng nó phản ánh chính xác hơn trường hợp khi dòng tiền ra xảy ra từ đầu.
Cách tính dòng tiền ra/vào đầu tiên xảy ra vào đầu kỳ đầu tiên
Dưới đây là một cách tính giá trị NPV cho dự án dựa trên dữ liệu được cung cấp và lãi suất chiết khấu là 5%:
Với công thức là:
=B2+NPV(D2,B3:B7)
Trong công thức trên, chúng ta đã loại trừ dòng tiền ra ban đầu vì nó xảy ra vào đầu năm đầu tiên.
Hàm NPV được lập trình để coi mỗi giá trị là dòng tiền vào/ra vào cuối mỗi kỳ, do đó chúng ta đã loại trừ dòng tiền ra ban đầu và tính NPV cho tất cả các dòng tiền khác trong tương lai.
Sau đó, kết quả của hàm NPV được cộng trở lại với luồng ra ban đầu. Kết quả cuối cùng là 15,768 đô la, là lợi nhuận mà chúng ta sẽ tạo ra khi đầu tư vào dự án này.
Cách tính NPV trong Excel và so sánh các dự án
Giả sử bạn cần đánh giá khả năng đầu tư của ba dự án khác nhau, trong đó NPV được sử dụng để so sánh và đánh giá hiệu quả của từng dự án. Dưới đây là ví dụ:Ba dự án đầu tư kéo dài trong vòng 6 năm, với mỗi dự án đều yêu cầu một khoản đầu tư ban đầu là 50 triệu đồng vào năm đầu tiên, chi vào cuối năm. Tỷ lệ chiết khấu được xác định là 5%.
Để tính NPV cho mỗi dự án, chúng ta sử dụng công thức sau:
Dự án 1: = NPV(5%,B2:B7)
Dự án 2: = NPV(5%,C2:C7)
Dự án 3: = NPV(5%,D2:D7)
Kết quả tính toán cho thấy dự án 3 có NPV cao nhất, vượt trội so với hai dự án còn lại, với hơn 6 triệu đồng. Do đó, nếu bạn chỉ có thể lựa chọn một trong ba dự án để đầu tư, dự án 3 được xem xét là lựa chọn tối ưu nhất.
Tổng kết
Như vậy, DRACO cùng với bạn đọc đã có cơ hội tìm hiểu về hàm NPV và cách tính NPV trong Excel. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ trang bị được kiến thức vững vàng về hàm NPV để áp dụng trong học tập và các quyết định đầu tư trong tương lai. Chúc quý bạn một ngày mới tràn đầy năng lượng và thành công!
>>Xem thêm: Giá trị hiện tại của dòng tiền và ý nghĩa trong tài chính và đầu tư